weather side nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weather side nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weather side giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weather side.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weather side

    * kỹ thuật

    mạn đón gió

    điện lạnh:

    phía đầu gió

    giao thông & vận tải:

    sườn đón gió

Từ điển Anh Anh - Wordnet