weathercock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weathercock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weathercock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weathercock.
Từ điển Anh Việt
weathercock
/'weðəkɔk/
* danh từ
chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weather-vane)
(nghĩa bóng) người hay thay đổi ý kiến, người hay xoay chiều
Từ điển Anh Anh - Wordnet
weathercock
weathervane with a vane in the form of a rooster