weatherman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weatherman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weatherman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weatherman.
Từ điển Anh Việt
weatherman
/'weðəmə/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhà khí tượng học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
weatherman
predicts the weather
Synonyms: weather forecaster