weather-worn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weather-worn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weather-worn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weather-worn.

Từ điển Anh Việt

  • weather-worn

    /'weðəwɔ:n/

    * tính từ

    dãi dầu mưa nắng