weather-bound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weather-bound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weather-bound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weather-bound.

Từ điển Anh Việt

  • weather-bound

    /'weðəbaund/

    * tính từ

    bị thời tiết xấu ngăn trở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weather-bound

    delayed or shut in by bad weather

    weather-bound traffic

    irritable weather-bound children