weather-proof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weather-proof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weather-proof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weather-proof.

Từ điển Anh Việt

  • weather-proof

    /'weðəpru:f/

    * tính từ

    chịu được nắng mưa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weather-proof

    * kỹ thuật

    chịu mọi thời tiết

    chống được phong hóa