weather chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weather chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weather chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weather chart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weather chart

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    biểu đồ thời tiết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weather chart

    Similar:

    weather map: (meteorology) a map showing the principal meteorological elements at a given time and over an extended region