weather glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weather glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weather glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weather glass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weather glass

    * kỹ thuật

    phong vũ biển

    phong vũ biểu