weather deck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weather deck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weather deck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weather deck.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weather deck

    upper deck having no overhead protection from the weather, but sheltering the deck below

    Synonyms: shelter deck

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).