weatherboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weatherboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weatherboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weatherboard.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
weatherboard
Similar:
clapboard: a long thin board with one edge thicker than the other; used as siding by lapping one board over the board below
Synonyms: weatherboarding
to windward: the side toward the wind
Synonyms: windward side, weather side
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).