clapboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clapboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clapboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clapboard.
Từ điển Anh Việt
clapboard
/'klæpbɔ:d/
* danh từ
ván che (ván ghép theo kiểu lợp ngói để che tường, che cửa...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clapboard
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
ván che
xây dựng:
ván ốp tường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clapboard
a long thin board with one edge thicker than the other; used as siding by lapping one board over the board below
Synonyms: weatherboard, weatherboarding
cover with clapboards