weather-board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weather-board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weather-board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weather-board.
Từ điển Anh Việt
weather-board
* danh từ
ván nghiêng để ngăn không cho mưa gió lọt vào (nhất là ván đóng ở chân cửa)