weather helm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weather helm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weather helm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weather helm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weather helm

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    sự lái theo gió (vị trí tay lái)