meteorology-hydrology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meteorology-hydrology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meteorology-hydrology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meteorology-hydrology.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
meteorology-hydrology
* kinh tế
khí tượng-thủy văn