meteoritical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meteoritical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meteoritical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meteoritical.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meteoritical

    Similar:

    meteoritic: of or relating to or caused by meteorites

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).