meteor stream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meteor stream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meteor stream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meteor stream.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meteor stream
Similar:
meteor shower: a transient shower of meteors when a meteor swarm enters the earth's atmosphere
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- meteor
- meteoric
- meteorism
- meteorite
- meteoroid
- meteoritic
- meteor dust
- meteorology
- meteor swarm
- meteor trail
- meteoritical
- meteorograph
- meteorologic
- meteor shower
- meteor stream
- meteoric iron
- meteorologist
- meteortropism
- meteoric stone
- meteoric water
- meteorological
- meteorotropism
- meteorologically
- meteoropathology
- meteororesistant
- meteorosensitive
- meteorologic data
- meteorological map
- meteoric ionization
- meteorologic factor
- meteorological aids
- meteorological data
- meteorological mast
- meteorite conditions
- meteorologic element
- meteorologic forecast
- meteorologic yearbook
- meteorological optics
- meteorology-hydrology
- meteorologic prognosis
- meteorological balloon
- meteorological network
- meteorological station
- meteorologic phenomenon
- meteor trail propagation
- meteorological satellite
- meteorological conditions
- meteorological aids service
- meteorological observation set
- meteorological observation post