meteoric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meteoric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meteoric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meteoric.

Từ điển Anh Việt

  • meteoric

    /,mi:ti'ɔrik/

    * tính từ

    (thuộc) sao băng, như sao băng

    khí tượng

    (nghĩa bóng) rạng rỡ trong chốc lát, sáng người trong chốc lát (như sao băng)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • meteoric

    * kỹ thuật

    khí tượng

    sao băng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meteoric

    pertaining to or consisting of meteors or meteoroids

    meteoric shower

    meteoric impacts

    like a meteor in speed or brilliance or transience

    a meteoric rise to fame

    Similar:

    meteorologic: of or pertaining to atmospheric phenomena, especially weather and weather conditions

    meteorological factors

    meteorological chart

    meteoric (or meteorological) phenomena

    Synonyms: meteorological