meteorologic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meteorologic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meteorologic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meteorologic.

Từ điển Anh Việt

  • meteorologic

    Cách viết khác : meteorological

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meteorologic

    of or pertaining to atmospheric phenomena, especially weather and weather conditions

    meteorological factors

    meteorological chart

    meteoric (or meteorological) phenomena

    Synonyms: meteorological, meteoric