meteorological observation post nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meteorological observation post nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meteorological observation post giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meteorological observation post.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meteorological observation post
one of a network of observation posts where meteorological data is recorded
Synonyms: weather station
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- meteorological
- meteorologically
- meteorological map
- meteorological aids
- meteorological data
- meteorological mast
- meteorological optics
- meteorological balloon
- meteorological network
- meteorological station
- meteorological satellite
- meteorological conditions
- meteorological aids service
- meteorological observation set
- meteorological observation post
- meteorological measuring instruments