meteorological measuring instruments nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meteorological measuring instruments nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meteorological measuring instruments giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meteorological measuring instruments.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
meteorological measuring instruments
* kỹ thuật
điện lạnh:
thiết bị đo khí tượng
Từ liên quan
- meteorological
- meteorologically
- meteorological map
- meteorological aids
- meteorological data
- meteorological mast
- meteorological optics
- meteorological balloon
- meteorological network
- meteorological station
- meteorological satellite
- meteorological conditions
- meteorological aids service
- meteorological observation set
- meteorological observation post
- meteorological measuring instruments