meteoropathology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meteoropathology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meteoropathology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meteoropathology.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • meteoropathology

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh học thời tiết