meteor dust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meteor dust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meteor dust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meteor dust.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
meteor dust
* kỹ thuật
bụi sao băng
Từ liên quan
- meteor
- meteoric
- meteorism
- meteorite
- meteoroid
- meteoritic
- meteor dust
- meteorology
- meteor swarm
- meteor trail
- meteoritical
- meteorograph
- meteorologic
- meteor shower
- meteor stream
- meteoric iron
- meteorologist
- meteortropism
- meteoric stone
- meteoric water
- meteorological
- meteorotropism
- meteorologically
- meteoropathology
- meteororesistant
- meteorosensitive
- meteorologic data
- meteorological map
- meteoric ionization
- meteorologic factor
- meteorological aids
- meteorological data
- meteorological mast
- meteorite conditions
- meteorologic element
- meteorologic forecast
- meteorologic yearbook
- meteorological optics
- meteorology-hydrology
- meteorologic prognosis
- meteorological balloon
- meteorological network
- meteorological station
- meteorologic phenomenon
- meteor trail propagation
- meteorological satellite
- meteorological conditions
- meteorological aids service
- meteorological observation set
- meteorological observation post