meteorosensitive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meteorosensitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meteorosensitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meteorosensitive.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
meteorosensitive
* kỹ thuật
y học:
mẫn cảm thời tiết