meter maid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meter maid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meter maid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meter maid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meter maid

    policewoman who is assigned to write parking tickets

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).