metering valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metering valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metering valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metering valve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metering valve

    * kỹ thuật

    van định lượng

    ô tô:

    van phân phối (phanh)