metering jet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metering jet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metering jet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metering jet.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
metering jet
* kỹ thuật
vòi phun đo
Từ liên quan
- metering
- metering jet
- metering pin
- metering band
- metering hole
- metering port
- metering pump
- metering rate
- metering unit
- metering error
- metering panel
- metering valve
- metering device
- metering pulses
- metering system
- metering balance
- metering circuit
- metering equipment
- metering-in circuit
- metering accessories
- metering-out circuit
- metering conveyor balance
- metering offtake regulator