meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
meter
/'mi:tə/
* danh từ
cái đo; cái đòng hồ đo; người đo ((thường) trong từ ghép)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) metre
meter
(máy tính) dụng cụ đo, máy đo; mét
check m. dụng cụ kiểm tra
count rate m. máy đo tốc độ tính
recording m. dụng cụ tự ghi, dụng cụ ghi
water m. máy đo lượng nước, thuỷ lượng kế
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
meter
* kinh tế
cái đo
đồng hồ đo (nước, điện)
dụng cụ đo
mét
thước
* kỹ thuật
bộ đếm
công tơ điện
điện năng kế
đo
đo đạc
đồng hồ đo
dụng cụ đo
dụng cụ đo, đo
khí cụ đo
máy đếm
máy đo
mét
điện lạnh:
công tơ
xây dựng:
công tơ mét
toán & tin:
máy đo mét
cơ khí & công trình:
thước (đo)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meter
the basic unit of length adopted under the Systeme International d'Unites (approximately 1.094 yards)
any of various measuring instruments for measuring a quantity
(prosody) the accent in a metrical foot of verse
Synonyms: metre, measure, beat, cadence
rhythm as given by division into parts of equal duration
measure with a meter
meter the flow of water
stamp with a meter indicating the postage
meter the mail
- meter
- meterage
- metering
- meter (m)
- meter oil
- meter pit
- meter run
- meter base
- meter case
- meter cell
- meter dial
- meter disk
- meter drop
- meter maid
- meter wire
- meterstick
- meter angle
- meter cover
- meter error
- meter flume
- meter frame
- meter panel
- meter stick
- meter-mixer
- meterograph
- meters tank
- meter bridge
- meter factor
- metered flow
- metered mail
- metering jet
- metering pin
- meter cabinet
- meter density
- meter reading
- meter support
- metering band
- metering hole
- metering port
- metering pump
- metering rate
- metering unit
- meter constant
- meter cupboard
- meter movement
- meter workshop
- metering error
- metering panel
- metering valve
- meter test rack