cadence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cadence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cadence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cadence.
Từ điển Anh Việt
cadence
/'keidəns/
* danh từ
nhịp, phách
điệu (nhạc, hát, thơ)
giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu
(quân sự) nhịp bước chân đi
(âm nhạc) kết
cadence
(Tech) nhịp độ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cadence
* kỹ thuật
nhịp
phách
toán & tin:
điệu