metre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metre.
Từ điển Anh Việt
metre
/'mi:tə/
* danh từ
vận luật (trong thơ)
(âm nhạc) nhịp phách
Mét
square metre: mét vuông
cubic metre: mét khối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
metre
* kỹ thuật
mét