metre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metre.

Từ điển Anh Việt

  • metre

    /'mi:tə/

    * danh từ

    vận luật (trong thơ)

    (âm nhạc) nhịp phách

    Mét

    square metre: mét vuông

    cubic metre: mét khối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metre

    * kỹ thuật

    mét

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • metre

    Similar:

    meter: the basic unit of length adopted under the Systeme International d'Unites (approximately 1.094 yards)

    Synonyms: m

    meter: (prosody) the accent in a metrical foot of verse

    Synonyms: measure, beat, cadence

    meter: rhythm as given by division into parts of equal duration

    Synonyms: time