metrectomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metrectomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metrectomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metrectomy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metrectomy

    * kỹ thuật

    y học:

    thủ thuật cắt bỏ tử cung (như hysterectomy)