metre-kilogram-second-ampere system (mksa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metre-kilogram-second-ampere system (mksa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metre-kilogram-second-ampere system (mksa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metre-kilogram-second-ampere system (mksa).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metre-kilogram-second-ampere system (mksa)

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    hệ mét-kilogam-giây-ampe

    hệ MKSA