cadency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cadency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cadency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cadency.

Từ điển Anh Việt

  • cadency

    /'keidənsi/

    * danh từ

    ngành thứ, chi thứ (trong một dòng họ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cadency

    Similar:

    cadence: a recurrent rhythmical series