meter constant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meter constant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meter constant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meter constant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • meter constant

    * kỹ thuật

    điện:

    hằng số công tơ