meter reading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meter reading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meter reading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meter reading.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • meter reading

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    giá trị trên máy đo

    số đọc trên máy đo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meter reading

    Similar:

    reading: a datum about some physical state that is presented to a user by a meter or similar instrument

    he could not believe the meter reading

    the barometer gave clear indications of an approaching storm

    Synonyms: indication

    reading: the act of measuring with meters or similar instruments

    he has a job meter reading for the gas company