meter reading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meter reading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meter reading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meter reading.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
meter reading
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
giá trị trên máy đo
số đọc trên máy đo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meter reading
Similar:
reading: a datum about some physical state that is presented to a user by a meter or similar instrument
he could not believe the meter reading
the barometer gave clear indications of an approaching storm
Synonyms: indication
reading: the act of measuring with meters or similar instruments
he has a job meter reading for the gas company
Từ liên quan
- meter
- meterage
- metering
- meter (m)
- meter oil
- meter pit
- meter run
- meter base
- meter case
- meter cell
- meter dial
- meter disk
- meter drop
- meter maid
- meter wire
- meterstick
- meter angle
- meter cover
- meter error
- meter flume
- meter frame
- meter panel
- meter stick
- meter-mixer
- meterograph
- meters tank
- meter bridge
- meter factor
- metered flow
- metered mail
- metering jet
- metering pin
- meter cabinet
- meter density
- meter reading
- meter support
- metering band
- metering hole
- metering port
- metering pump
- metering rate
- metering unit
- meter constant
- meter cupboard
- meter movement
- meter workshop
- metering error
- metering panel
- metering valve
- meter test rack