meter cover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meter cover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meter cover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meter cover.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • meter cover

    * kỹ thuật

    nắp công tơ

    điện:

    vỏ công tơ