mete out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mete out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mete out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mete out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mete out
Similar:
distribute: administer or bestow, as in small portions
administer critical remarks to everyone present
dole out some money
shell out pocket money for the children
deal a blow to someone
the machine dispenses soft drinks
Synonyms: administer, deal, parcel out, lot, dispense, shell out, deal out, dish out, allot, dole out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mete
- meter
- meteor
- mete out
- meteoric
- meterage
- metering
- meted out
- meteorism
- meteorite
- meteoroid
- meter (m)
- meter oil
- meter pit
- meter run
- meteoritic
- meter base
- meter case
- meter cell
- meter dial
- meter disk
- meter drop
- meter maid
- meter wire
- meterstick
- meteor dust
- meteorology
- meter angle
- meter cover
- meter error
- meter flume
- meter frame
- meter panel
- meter stick
- meter-mixer
- meterograph
- meters tank
- meteor swarm
- meteor trail
- meteoritical
- meteorograph
- meteorologic
- meter bridge
- meter factor
- metered flow
- metered mail
- metering jet
- metering pin
- metencephalic
- metencephalon