deal out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deal out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deal out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deal out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deal out
Similar:
distribute: administer or bestow, as in small portions
administer critical remarks to everyone present
dole out some money
shell out pocket money for the children
deal a blow to someone
the machine dispenses soft drinks
Synonyms: administer, mete out, deal, parcel out, lot, dispense, shell out, dish out, allot, dole out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- deal
- deals
- dealt
- dealer
- dealing
- deal out
- dealfish
- dealings
- dealmaker
- dealt out
- deal stock
- dealership
- dealer aids
- dealignment
- dealer paper
- dealing desk
- dealing room
- dealing slip
- dealing unit
- deallocation
- dealer tie-in
- dealing floor
- dealer imprint
- dealer leaders
- dealer's price
- dealkalization
- deal in (to...)
- dealer merchant
- deals on margin
- dealing for cash
- dealing in futures
- deal in rice (to...)
- dealer in securities
- dealing arrangements
- dealing in securities
- dealing (trading) desk
- dealing for the account
- dealings for the account
- dealer in toilet articles
- dealer in foreign articles
- deal with a problem (to...)
- dealings in foreign notes and coins