dealignment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dealignment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dealignment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dealignment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dealignment

    a process whereby voters are moved toward nonpartisanship thus weakening the structure of political parties

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).