deal stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deal stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deal stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deal stock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deal stock
* kinh tế
cổ phiếu lâm sự
Từ liên quan
- deal
- deals
- dealt
- dealer
- dealing
- deal out
- dealfish
- dealings
- dealmaker
- dealt out
- deal stock
- dealership
- dealer aids
- dealignment
- dealer paper
- dealing desk
- dealing room
- dealing slip
- dealing unit
- deallocation
- dealer tie-in
- dealing floor
- dealer imprint
- dealer leaders
- dealer's price
- dealkalization
- deal in (to...)
- dealer merchant
- deals on margin
- dealing for cash
- dealing in futures
- deal in rice (to...)
- dealer in securities
- dealing arrangements
- dealing in securities
- dealing (trading) desk
- dealing for the account
- dealings for the account
- dealer in toilet articles
- dealer in foreign articles
- deal with a problem (to...)
- dealings in foreign notes and coins