deals nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deals nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deals giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deals.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deals

    * kinh tế

    dày ít nhất 50mm

    gỗ xẻ

    rộng 230 hoặc 250min