lot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lot.

Từ điển Anh Việt

  • lot

    /lɔt/

    * danh từ

    thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm

    to cast lots: rút thăm

    to choose by lot: chọn bằng cách rút thăm

    the lot fell on him: rút thăm trúng anh ấy

    phần do rút thăm định; phần tham gia

    to have no part nor lot in: không dính dáng gì vào

    số, phận, số phận, số mệnh

    he has throw (cast) in his lot with us: nó muốn cùng chia sẻ số phận với chúng tôi

    the lot falls to me (it falls to me as my lot) to do something: cái số tôi phải làm cái gì

    mảnh, lô (đất)

    a lot of ground: một mảnh đất, một lô đất

    parking lot: khu đất đỗ xe, chỗ đỗ xe

    mớ, lô; (số nhiều) rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn

    lot of woollens: một lô hàng len

    the lot: cả lô, cả mớ, cả bọn

    lots of friends: rất nhiều bạn, hàng đống bạn

    bad lot

    (xem) bad

    * ngoại động từ

    chia ra làm nhiều phần, chia ra làm nhiều mảnh, chia ra làm nhiều lô (đất, hàng để bán)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trông non, trông cậy (ở ai, cái gì)

    to lot on (upon) somebody: trông mong ở ai

    * phó từ

    nhiều, vô số

    I feel a lot better: tôi cảm thấy khoẻ hơn nhiều

  • lot

    mớ, lô, bề, nhóm, khối, một khối lượng lớn

    accepted l. lô nhận được

    grand l. (thống kê) lô lớn

    inspection l. lô đưa vào kiểm tra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lot

    * kinh tế

    chia lô

    chia ra làm nhiều lô

    lô (cổ phiếu)

    lô hàng

    miếng

    mớ (hàng hóa)

    ôm

    phần

    phân lô

    thửa (đất)

    * kỹ thuật

    bè

    công trường

    khối

    lô (hàng)

    lô đất

    loạt

    loạt sản phẩm

    nhóm

    mảnh đất

    mớ

    hóa học & vật liệu:

    khoảnh (đất)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lot

    a parcel of land having fixed boundaries

    he bought a lot on the lake

    (Old Testament) nephew of Abraham; God destroyed Sodom and Gomorrah but chose to spare Lot and his family who were told to flee without looking back at the destruction

    divide into lots, as of land, for example

    Similar:

    batch: (often followed by `of') a large number or amount or extent

    a batch of letters

    a deal of trouble

    a lot of money

    he made a mint on the stock market

    see the rest of the winners in our huge passel of photos

    it must have cost plenty

    a slew of journalists

    a wad of money

    Synonyms: deal, flock, good deal, great deal, hatful, heap, mass, mess, mickle, mint, mountain, muckle, passel, peck, pile, plenty, pot, quite a little, raft, sight, slew, spate, stack, tidy sum, wad

    set: an unofficial association of people or groups

    the smart set goes there

    they were an angry lot

    Synonyms: circle, band

    fortune: your overall circumstances or condition in life (including everything that happens to you)

    whatever my fortune may be

    deserved a better fate

    has a happy lot

    the luck of the Irish

    a victim of circumstances

    success that was her portion

    Synonyms: destiny, fate, luck, circumstances, portion

    draw: anything (straws or pebbles etc.) taken or chosen at random

    the luck of the draw

    they drew lots for it

    bunch: any collection in its entirety

    she bought the whole caboodle

    Synonyms: caboodle

    distribute: administer or bestow, as in small portions

    administer critical remarks to everyone present

    dole out some money

    shell out pocket money for the children

    deal a blow to someone

    the machine dispenses soft drinks

    Synonyms: administer, mete out, deal, parcel out, dispense, shell out, deal out, dish out, allot, dole out