destiny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
destiny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm destiny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của destiny.
Từ điển Anh Việt
destiny
/'destini/
* danh từ
vận số, vận mệnh, số phận
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
destiny
* kỹ thuật
xây dựng:
số phận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
destiny
an event (or a course of events) that will inevitably happen in the future
Synonyms: fate
the ultimate agency regarded as predetermining the course of events (often personified as a woman)
we are helpless in the face of destiny
Synonyms: fate
Similar:
fortune: your overall circumstances or condition in life (including everything that happens to you)
whatever my fortune may be
deserved a better fate
has a happy lot
the luck of the Irish
a victim of circumstances
success that was her portion
Synonyms: fate, luck, lot, circumstances, portion