luck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

luck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luck.

Từ điển Anh Việt

  • luck

    /lʌk/

    * danh từ

    vận, sự may rủi

    good luck: vận may

    bad luck: vận rủi

    to try one's luck: xem vận mình có đỏ không

    to be down on one's luck: gặp vận rủi, gặp cơn đen

    worse luck: rủi thay, lại càng bất hạnh thay

    hard luck!: thật không may!, không may thay!

    just my luck: thật là đúng như vận mình xưa nay

    vận may, vận đỏ

    to be in luck; to be in luck's way: gặp may

    to have no luck; to be out of luck: không may

  • luck

    trường hợp

    bab l. không may

    good l. may mắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • luck

    an unknown and unpredictable phenomenon that causes an event to result one way rather than another

    bad luck caused his downfall

    we ran into each other by pure chance

    Synonyms: fortune, chance, hazard

    an unknown and unpredictable phenomenon that leads to a favorable outcome

    it was my good luck to be there

    they say luck is a lady

    it was as if fortune guided his hand

    Synonyms: fortune

    Similar:

    fortune: your overall circumstances or condition in life (including everything that happens to you)

    whatever my fortune may be

    deserved a better fate

    has a happy lot

    the luck of the Irish

    a victim of circumstances

    success that was her portion

    Synonyms: destiny, fate, lot, circumstances, portion