luck-money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

luck-money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luck-money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luck-money.

Từ điển Anh Việt

  • luck-money

    /'lʌk,mʌni/

    * danh từ

    đồng tiền cầu may