lucky lindy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lucky lindy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lucky lindy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lucky lindy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lucky lindy
Similar:
lindbergh: United States aviator who in 1927 made the first solo nonstop flight across the Atlantic Ocean (1902-1974)
Synonyms: Charles Lindbergh, Charles A. Lindbergh, Charles Augustus Lindbergh
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).