hazard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
hazard
/'hæzəd/
* danh từ
sự may rủi
a life full of hazards: một cuộc đời đầy may rủi
mối nguy
at all hazards: bất kể mọi nguy cơ, bất kể mọi khó khăn
trò chơi súc sắc cổ
(thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên bâi đánh gôn)
(Ai-len) bến xe ngựa
* ngoại động từ
phó thác cho may rủi; liều, mạo hiểm
to hazard one's life: liều mình
đánh bạo (làm một cái gì, nêu ra ý kiến gì)
to hazard a remark: đánh bạo đưa ra một nhận xét
hazard
mạo hiểm; nguy hiểm; (lý thuyết trò chơi) trò chơi đen đỏ, sự may rủi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hazard
* kinh tế
nguy hiểm
* kỹ thuật
chướng ngại vật
hiểm họa / rủi ro
nguy cơ
nguy hiểm
mối nguy
mối nguy cơ
mối nguy hiểm
sự cố
sự rủi ro
tai họa
hóa học & vật liệu:
hiểm họa
sự nguy hiểm
toán & tin:
mạo hiểm
cơ khí & công trình:
sự may rủi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hazard
a source of danger; a possibility of incurring loss or misfortune
drinking alcohol is a health hazard
Synonyms: jeopardy, peril, risk, endangerment
an obstacle on a golf course
Similar:
luck: an unknown and unpredictable phenomenon that causes an event to result one way rather than another
bad luck caused his downfall
we ran into each other by pure chance
guess: put forward, of a guess, in spite of possible refutation
I am guessing that the price of real estate will rise again
I cannot pretend to say that you are wrong
venture: put at risk
I will stake my good reputation for this
Synonyms: adventure, stake, jeopardize
gamble: take a risk in the hope of a favorable outcome
When you buy these stocks you are gambling
Synonyms: chance, risk, take chances, adventure, run a risk, take a chance
- hazard
- hazards
- hazardia
- hazardous
- hazard area
- hazard rate
- hazardously
- hazard bonus
- hazard beacon
- hazardia cana
- hazardousness
- hazardous risk
- hazardous rock
- hazardous goods
- hazard insurance
- hazardous nature
- hazard prevention
- hazardous article
- hazardous contract
- hazardous location
- hazardous material
- hazard-warning lamp
- hazardous insurance
- hazardous materials
- hazardous substance
- hazardous allowances
- hazardous occupation
- hazardous substances
- hazard warning lights
- hazardous refrigerant
- hazardous speculation
- hazardous temperature
- hazardous high voltage
- hazardous-vast disposal
- hazardous (gas) blowouts
- hazardous matter release
- hazardous-waste disposal
- hazard warning switch or hazard flasher