hazardous occupation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hazardous occupation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hazardous occupation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hazardous occupation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hazardous occupation

    * kinh tế

    nghề nghiệp có tính nguy hiểm