hazardous refrigerant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hazardous refrigerant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hazardous refrigerant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hazardous refrigerant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hazardous refrigerant
* kỹ thuật
điện lạnh:
môi chất lạnh dễ nổ
môi chất lạnh nguy hiểm
Từ liên quan
- hazardous
- hazardously
- hazardousness
- hazardous risk
- hazardous rock
- hazardous goods
- hazardous nature
- hazardous article
- hazardous contract
- hazardous location
- hazardous material
- hazardous insurance
- hazardous materials
- hazardous substance
- hazardous allowances
- hazardous occupation
- hazardous substances
- hazardous refrigerant
- hazardous speculation
- hazardous temperature
- hazardous high voltage
- hazardous-vast disposal
- hazardous (gas) blowouts
- hazardous matter release
- hazardous-waste disposal