hazardous goods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hazardous goods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hazardous goods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hazardous goods.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hazardous goods

    * kinh tế

    mờ đục

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    hàng nguy hiểm