hazardous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hazardous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hazardous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hazardous.
Từ điển Anh Việt
hazardous
/'hæzədəs/
* tính từ
liều, mạo hiểm; nguy hiểm
(dựa vào) may rủi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hazardous
* kỹ thuật
xây dựng:
hiểm nghèo
Từ liên quan
- hazardous
- hazardously
- hazardousness
- hazardous risk
- hazardous rock
- hazardous goods
- hazardous nature
- hazardous article
- hazardous contract
- hazardous location
- hazardous material
- hazardous insurance
- hazardous materials
- hazardous substance
- hazardous allowances
- hazardous occupation
- hazardous substances
- hazardous refrigerant
- hazardous speculation
- hazardous temperature
- hazardous high voltage
- hazardous-vast disposal
- hazardous (gas) blowouts
- hazardous matter release
- hazardous-waste disposal