hazardous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hazardous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hazardous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hazardous.

Từ điển Anh Việt

  • hazardous

    /'hæzədəs/

    * tính từ

    liều, mạo hiểm; nguy hiểm

    (dựa vào) may rủi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hazardous

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hiểm nghèo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hazardous

    involving risk or danger

    skydiving is a hazardous sport

    extremely risky going out in the tide and fog

    a wild financial scheme

    Synonyms: risky, wild